--

chớt nhả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớt nhả

+ verb & adj  

  • (To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)
    • quen thói chớt nhả với phụ nữ
      to be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớt nhả"
Lượt xem: 618